Đà Nẵng, với vai trò là trung tâm kinh tế và du lịch của miền Trung, ngày càng đòi hỏi một hạ tầng viễn thông hiện đại để hỗ trợ cho sự phát triển toàn diện. Trước nhu cầu đó, việc lắp mạng Viettel Đà Nẵng trở thành giải pháp được nhiều gia đình và doanh nghiệp ưu tiên lựa chọn. Internet không chỉ là công cụ giải trí, mà còn là yếu tố quan trọng trong học tập, làm việc, và kinh doanh.
Vì Sao Nên Chọn Lắp Mạng Viettel Tại Đà Nẵng?
1. Mạng lưới rộng khắp và ổn định:
– Viettel đã đầu tư mạnh mẽ vào hạ tầng viễn thông tại Đà Nẵng, đảm bảo mạng lưới phủ sóng rộng khắp và ổn định từ trung tâm đến vùng ngoại thành. Việc lắp mạng Viettel Đà Nẵng giúp người dùng yên tâm về chất lượng kết nối, không gặp tình trạng mạng chập chờn hay gián đoạn.
2. Dịch vụ chuyên nghiệp và nhanh chóng:
– Với đội ngũ kỹ thuật viên giàu kinh nghiệm, Viettel cam kết cung cấp dịch vụ lắp mạng Viettel tại Đà Nẵng một cách nhanh chóng và chuyên nghiệp. Khách hàng sẽ được hỗ trợ ngay từ khâu đăng ký, khảo sát, đến khi lắp đặt hoàn thiện, đảm bảo sự hài lòng tối đa.
3. Ưu đãi hấp dẫn và gói cước linh hoạt:
– Viettel Đà Nẵng mang đến nhiều gói cước linh hoạt phù hợp với mọi đối tượng, từ sinh viên, hộ gia đình đến doanh nghiệp. Ngoài ra, các chương trình khuyến mãi thường xuyên được cập nhật, giúp khách hàng tiết kiệm chi phí mà vẫn được trải nghiệm dịch vụ lắp mạng Viettel Đà Nẵng chất lượng cao.
4. Hỗ trợ kỹ thuật và chăm sóc khách hàng 24/7:
– Đội ngũ hỗ trợ kỹ thuật của Viettel luôn sẵn sàng đáp ứng mọi yêu cầu của khách hàng bất cứ lúc nào. Điều này đảm bảo rằng mọi sự cố liên quan đến việc lắp mạng Viettel Đà Nẵng sẽ được khắc phục nhanh chóng, giúp khách hàng duy trì kết nối liên tục.
I – Giá Cước Lắp Mạng Viettel tại Đà Nẵng
1. Gói Mạng Viettel Internet Đơn Lẻ
Gói Cước | Tốc Độ (Mbps) | Giá Cước |
SUN1 | 150 | 180.000đ |
SUN2 | 250 | 229.000đ |
SUN3 | ≥ 300 | 279.000đ |
Gói Cước Kèm Thiết Bị Home WiFi | ||
STAR1 | 150 + 01 Home Wifi | 210.000đ |
STAR2 | 250 + 02 Home Wifi | 245.000đ |
STAR3 | ≥ 300 + 03 Home Wifi | 299.000đ |
|
Gói Cước | Tốc Độ (Mbps) | Giá Cước | |
App Tivi360 | Đầu Thu Tivi Box | ||
SUN1 | 150 | 210.000đ | 240.000đ |
SUN2 | 250 | 259.000đ | 289.000đ |
SUN3 | ≥ 300 | 309.000đ | 339.000đ |
Gói Cước Kèm Thiết Bị Home WiFi | |||
STAR1 | 150 + 01 Home WiFi | 240.000đ | 270.000đ |
STAR2 | 250 + 02 Home WiFi | 275.000đ | 305.000đ |
STAR3 | ≥ 300 + 03 Home WiFi | 329.000đ | 359.000đ |
|
3. Gói Internet WiFi Viettel Dành Cho Khách Hàng Cần Băng Thông Quốc Tế (IP Động) Và Doanh Nghiệp Vừa Và Nhỏ
Gói Cước | Băng Thông | Giá Cước | |
Trong Nước | Quốc Tế | ||
PRO1 | 400Mbps đến 1Gbps | 2Mbps | 350.000đ |
PRO2 | 500Mbps đến 1Gbps | 5Mbps | 500.000đ |
PRO600 | 600Mbps | 2Mbps | 500.000đ |
Gói Cước Kèm Thiết Bị Home WiFi | |||
MESHPRO1 (+ 1 Home WiFi6) | 400Mbps đến 1Gbps | 2Mbps | 400.000đ |
MESHPRO2 (+ 2 Home WiFi6) | 500Mbps đến 1Gbps | 5Mbps | 600.000đ |
MESHPRO600 (+ 2 Home WiFi6) | 600Mbps | 2Mbps | 650.000đ |
|
4. Gói Internet WiFi Viettel Dành Cho Khách Hàng Cần (IP Tĩnh) Và Doanh Nghiệp Lớn
Gói cước | Băng Thông | Giá Cước | |
Trong Nước | Quốc Tế | ||
VIP200 | 200Mbps | 5Mbps | 800.000 VNĐ |
VIP500 | 500Mbps | 10Mbps | 1.900.000 VNĐ |
VIP600 | 600Mbps | 30Mbps | 6.600.000 VNĐ |
F200N | 300Mbps | 4Mbps | 1.100.000 VNĐ |
F200Plus | 300Mbps | 12Mbps | 4.400.000 VNĐ |
F300Basic | 500Mbps | 22Mbps | 7.700.000 VNĐ |
F300Plus | 500Mbps | 30Mbps | 9.900.000 VNĐ |
F500Basic | 600Mbps | 40Mbps | 13.200.000 VNĐ |
F500Plus | 600Mbps | 50Mbps | 17.600.000 VNĐ |
F1000Plus | 1000Mbps | 100Mbps | 50.000.000 VNĐ |
|
II – Lợi Ích Khi Lắp WiFi Viettel Đà Nẵng
III – Đăng Ký Lắp Internet Viettel Đà Nẵng Ngay Hôm Nay
>>> Xem thêm: Lắp Đặt Home Camera Viettel
Tin tức khác